H7c Dual 2K⁺ Camera tầm nhìn bao quát hơn cho sự bảo vệ toàn diện và thông minh hơn với ống kính kép

Hotline 24/7: 088 6568 444

H7c Dual 2K⁺ Camera tầm nhìn bao quát hơn cho sự bảo vệ toàn diện và thông minh hơn với ống kính kép

Thiết bị hội nghị Poly G7500 | Chính hãng

Thiết bị hội nghị Poly G7500 | Chính hãng

0 đ

Thiết bị hội nghị Poly G7500

Mã sản phẩm Mô tả
P011 G7500,STUDIO E70,TC8 (P/N: 7200-87310-001) Poly G7500 4k Codec-Wireless Presentation System, Studio E70 auto track cam with wall mount, IP Mic, TC8, NTSC/PAL; Cables: 1 HDMI 1.8m, 1 CAT 5E LAN 3.6m, 1 CAT 5E SHLD 25ft, Power: Amer – Type B, NEMA 5-15.
P011 G7500,EE4-12X,UK (P/N: 7200-85760-102) Poly G7500 4k Codec-Wireless Presentation System, Eagle Eye IV-12x cam, IP Mic, remote, NTSC/PAL; Cables: 2 HDMI 1.8m, 1 CAT 5E LAN 3.6m, 1 CAT 5E SHLD 25ft, 1 HDCI 6ft, 1 HDCI Mini 3m
P011 G7500,EE4-4X,UK (P/N: 7200-85740-102, 7200-85740-101) Poly G7500 4k Codec-Wireless Presentation System, Eagle Eye IV-4x cam, IP Mic, remote, NTSC/PAL; Cables: 2 HDMI 1.8m, 1 CAT 5E LAN 3.6m, 1 CAT 5E SHLD 25ft, 1 HDCI 6ft, 1 HDCI Mini 3m
P011 G7500,CUBE,UK (P/N: 7200-85870-101) Poly G7500 4k Codec-Wireless Presentation System, EagleEye Cube USB 5x EPTZ auto track cam, IP Mic, remote, NTSC/PAL; Cables: 2 HDMI 1.8m, 1 CAT 5E LAN 3.6m, 1 CAT 5E SHLD 25ft, Power: EURO-Type C, CE 7/7.
P011 Poly G7500 4k Base Unit (P/N:7200-85860-101) Poly G7500 4k Base Unit: G7500 UHD 4k video codec and Wireless Presentation System, BT remote, Cable: 1 CAT 5E LAN 3.6m. Power: EURO-Type C, CE 7/7

Thông tin kỹ thuật : 

Bộ sản phẩm bao gồm • Bộ mã hóa/giải mã G7500.
• Camera EagleEye IV.
• Microphone Poly IP.
• Điều khiển Bluetooth.
• 
Màn hình TC8
• Dây phụ kiện đi kèm
Chuẩn hình ảnh và
giao thức hỗ trợ
• H.264 AVC, H.264 High Profle, H.264 SVC, H.265, RTV.
• H.239
• H.264 hỗ trợ hạn chế lỗi video
Cổng vào video • 1x HDCI
• 1x HDMI
• 1x USB
Cổng ra video • 2x HDMI
• Tương thích màn hình cảm ứng
Độ phân giải hình ảnh • 4K, 30 fps (TX and RX) from 2048 Kbps
• 1080p, 60 fps from 1740 Kbps
• 1080p, 30 fps from 1024 Kbps
• 720p, 60 fps from 832 Kbps
• 720p, 30 fps from 512 Kbps
• 4SIF/4CIF, 60 fps from 512 Kbps
• 4SIF/4CIF, 30 fps from 128 Kbps
• SIF (352 x 240), CIF (352 x 288)
• From 64 kbps
• QCIF (176 x 144) from 64 kbps
• w288p from 128 Kbps
• w448 from 384 Kbps
• w576p from 512 Kbps
Độ phân giải nội dung • Input
– UHD (3840 x 2160)
– HD (1920 x 1080p)
– WSXGA+ (1680 x 1050)
– UXGA (1600 x 1200)
– SXGA (1280 x 1024)
– WXGA (1280 x 768)
– HD (1280 x 720p)
– XGA (1024 x 768)
– SVGA (800 x 600)
• Output
– UHD (3840 x 2160)
– WUXGA (1920 x 1200)
– HD (1920 x 1080)
– WSXGA+ (1680 x 1050)
– SXGA+ (1400 x 1050)
– SXGA (1280 x 1024)
– HD (1280 x 720)
– XGA (1024 x 768)
• Tần số khung hình nội dung chia sẻ:
– 5–60 fps (độ phân giải có thể lên đến 4K với tốc độ 15 fps)
Nội dung chia sẻ • Poly Content App support
• Apple AirPlay
• Miracast
• 1x HDMI input
Cổng vào audio • Up to three 1x IP
microphone arrays
• Up to 4x Clink2 Microphones or SoundStructure (using Poly Microphone IP Adapter)
• 1x HDMI
• 1x 3.5 mm stereo line-in
Cổng ra audio • 1x HDMI
• 1x 3.5 mm stereo line•out
Các cổng kết nối khác • 3x USB 3.0
• 1x USB•C1
• 1x RS•232, 8-pin mini-DIN
• Bluetooth 5.0
• WiFi 802.11a/b/g/n/ac (MIMO) đồng nhất đa kênh
Chuẩn âm thanh và
giao thức hỗ trợ
• Băng thông 22 kHz với công nghệ Polycom Siren 22, G.719 (M• Mode)
• Băng thông 14 kHz với công nghệ Polycom Siren 14, G.722.1 Annex C
• Băng thông 7 kHz với công nghệ G.722, G.722.1
• Băng thông 3.4 kHz với công nghệ G.711, G.728, G.729A
Kết nối Internet • Hỗ trợ IPv4.
• 1x 10/100/1G Ethernet
• Auto•MDIX
• 3x 10/100/1G LLN supporting POE+/PSE
• Hỗ trợ giao thức kết nối H.323 và SIP với băng thông lên đến 6 Mbps.
• Công nghệ chống mất gói tín hiệu độc quyền của hãng (Polycom Lost Packet
Recovery (LPR) technology).
• Cấp phát băng thông động.
• Cấu hình được kích thước MTU.
• Kết nối RS232, hỗ trợ REST API, CLI API.
• Hỗ trợ Web Proxy với giao thức xác th Basic, Digest, và NTLM.
• Simple Certifcate Enrollment Protocol (SCEP)
Bảo mật • Bảo mật đường truyền (H.323, SIP) với mã hóa AES-128, AES-256.
• Hỗ trợ encryption profile H.235.6
• Chứng thực phân quyền admin cho giao diện quản trị web-based, APIs.
• Quản lý chứng chỉ số:
– TLS 1.2, 1.1, 1.0
– Self-signed and CA-signed certificate support.
– CRL and OCSP-based certifcate revocation
• Local account với mật khẩu tự thiết lập tùy chọn được.
• Security profiles
• Local account and login port lockout
• Secure defaults
• Truy cập từ xa với giao thức bảo mật TLS.
• Đăng nhập phân quyền Active Directory cho truy cập từ xa
Tùy chọn • Poly TC8
• Poly IP Table Microphone
• Poly Microphone IP Adapter
• EagleEye Cube USB
• EagleEye Director II
• EagleEye Producer
Khả năng tương thích • Hỗ trợ tích hợp một số ứng dụng của bên thứ 3 phổ thông như Zoom Room trên Android.
• Hỗ trợ tất cả các cloud service mà ứng dụng Poly Video App có thể đáp ứng.
Yêu cầu về nguồn điện • Nguồn cảm biến tự động.
• Hoạt động với các loại nguồn điện:
– 37VA @ 120V @ 60 Hz
– 37VA @ 230V @ 50/60 Hz
• BTU/h: 65
Yêu cầu về môi trường • Nhiệt độ cho phép: 0 • 40° C
• Độ ẩm cho phép: 15 – 80 %
• Độ cao tối đa (so với mực nước biển): 10.000 ft ~ 3048m.
Thông số vật lý • Hộp đưng G7500:
– 13.75″ L x 1.5″ H x 5.5″ D
– 2.1 lbs
Bảo hành • 1 năm

 

Bạn cần hỗ trợ? Gọi ngay 0258 3510 299 - 088 6568 444
Facebook Zalo phone Google Business